Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thời cơ
|
danh từ
dịp thuận lợi, dịp thuận tiện đến trong thời gian ngắn
nắm lấy thời cơ; hãy nắm bắt thời cơ cho dù rất nhỏ
Từ điển Việt - Pháp
thời cơ
|
occasion favorable ; opportunité ; conjoncture.
saisir l'occasion favorable
profiter de la conjoncture