Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dòng
|
danh từ
luồng nước chảy
dòng sông; dòng nước mắt
chuỗi sự vật chuyển động nối tiếp nhau
dòng suy nghĩ; dòng người
khoảng để viết chữ thành hàng
viết cho đủ dòng; cách đầu dòng hai ô
trào lưu văn hoá được kế thừa và phát triển liên tục
dòng văn học yêu nước
những người cùng huyết thống
nối dòng
động từ
buông sợi dây từ trên xuống
dòng dây xuống giếng
kéo, dắt đi bằng sợi dây
dòng trâu về chuồng
Từ điển Việt - Pháp
dòng
|
ligne
aller à la ligne
fil; cours; courant
fil des idées
cours de la rivière
remonter le courant
file
file de personnes
(tôn giáo) ordre
ordre des rédemptoristes
(sinh vật học, sinh lý học) phylum
faire descendre (une corde); (hàng hải) filer
faire descendre une corde dans un puits
filer une amarre