Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
con bài
|
danh từ
phương tiện thực hiện một âm mưu
Mỹ sử dụng con bài kinh tế mậu dịch đối với Trung Quốc
đơn vị của một con bài
đánh ra con bài cuối cùng
Từ điển Việt - Pháp
con bài
|
carte à jouer
(nghĩa bóng) instrument ; âme damnée
ce roi est devenu un instrument des puissances étrangères