Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trông nom
|
động từ
chăm sóc, giữ gìn chu đáo
trông nom con cái
Từ điển Việt - Pháp
trông nom
|
garder; surveiller.
garder un malade
surveiller les travaux.