Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ốm
|
tính từ
cơ thể đang có bệnh
ma chẳng thương người ốm (tục ngữ); ốm phải uống thuốc
gầy
chị có bệnh gì không sao ốm thế?
Từ điển Việt - Pháp
ốm
|
malade
(tiếng địa phương) maigre; malingre
un cheval trop maigre