Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chần
|
động từ
khâu lược qua trước khi may
chần rồi mới may
may nhiều lần để ghép chặt các lớp bông vào giữa hai lớp vải
chần chăn bông
nhúng vào nước sôi cho chín tái hoặc cho sạch
rau muống chần tái
đánh hoặc mắng
nói không nghe, chần cho một trận
Từ điển Việt - Pháp
chần
|
plonger dans l'eau bouillante; pocher
pointer
pointer la mache avant de coudre
capitonner; matelasser
capitonner le dossier d' un fauteuil
matelasser une couverture
(thông tục) rosser; cogner
il est rossé comme il faut par son père
veux-tu que je te cogne ?