Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bố
|
danh từ
cha (dùng xưng gọi)
con mời bố ăn cơm!; bố vợ
từ biểu thị ý bực mình
mất bố tập hồ sơ
từ trách mắng người làm cho mình khó chịu
mấy bố thôi đừng đùa nữa; các bố lại đi đâu nữa rồi
vải dệt bằng sợi đay thô
đôi giày bố; vải bố
tính từ
con vật đực thuộc thế hệ trước
lợn bố
động từ
ruồng bố, nói tắt
Từ điển Việt - Pháp
bố
|
père
le père et l'enfant
mon père
(thông tục) compère
ce compère ne dit que des bêtises
mon père; papa
où allez-vous, mon père?
je; moi (quand le père s'adresse à ses enfants)
je vais au cinéma, veux-tu y aller avec moi?
(thông tục) vous (en s'adressant à un homme assez âgé)
vous avez combien d'enfants?
(thông tục) sapristi!
sapristi! j'ai perdu ma bicyclette
toile de jute; toile grossière
nói tắt của bố chính
opérer une rafle
les ennemis ont opéré une rafle dans les alentours de la ville