Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ven
|
danh từ
Bờ của phần đất chạy dài.
Ven biển; ven đường.
Tĩnh mạch.
Tìm ven để tiêm.
động từ
Men theo.
Đi dạo ven bờ biển.
Từ điển Việt - Pháp
ven
|
bord; bordure
bord de la route
(thường ven theo ) longer
longer la côte
(khẩu ngữ) veine
pipûre intraveineuse