Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vòng
|
danh từ
Đường cong khép kín.
Vẽ vòng tròn.
Vật được làm ra dùng làm đồ chơi, đồ trang sức,...
Vòng bạc đeo tay; trẻ con đánh vòng.
Lần di chuyển từ một điểm nào đó rồi trở lại chính điểm ấy.
Đi dạo một vòng thành phố.
Chu vi của một vật đo được.
Vòng ngực; đo vòng bụng để may quần cho chính xác.
Phạm vi hoạt động.
Trong vòng quản chế của địa phương; vòng lợi danh.
Lần thi đấu hoặc bỏ phiếu để giành lấy quyền bước vào giai đoạn sau.
Lọt vào vòng tứ kết; vòng hai của cuộc bầu cử.
động từ
Khoanh tròn lại để ôm vật gì.
Vòng tay ôm con vào lòng.
Di chuyển không theo đường thẳng.
Đi vòng lại tìm bạn.
tính từ
Theo đường cong xung quanh.
Đi vòng ra cửa sau vào nhà.
Từ điển Việt - Pháp
vòng
|
cercle
faire cercle autour de quelqu'un
cercle vicieux
le cercle des honneurs
collier
un collier d'or
couronne
une couronne de fleurs
(thực vật học) verticille
feuilles disposées en verticille; feuilles verticillées
tour
roue qui fait cinq cents tours à la minute
faire un tour après le dîner
tour de poitrine
la rivière décrit plusieurs tours
être élu au deuxième tour
cerceau (d'acrobate; jouet d'enfant)
anneau
anneau de rideau
Vòng rốn ( giải phẫu học)
anneau ombilical
Vòng hằng năm ( thực vật học)
anneau annuel
(y học) stérilet
poser un stérilet
entourer
entourer quelqu'un de ses bras
faire un tour
faire un tour en ville
croiser
réciter sa leçon en croisant ses bras