Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hoa
|
danh từ
cơ quan sinh sản hữu tính của cây có hạt kín, có màu và hương thơm
hoa lựu; chơi hoa cho biết màu hoa (ca dao)
cây trồng để làm cảnh
vườn hoa hồng
hoa tai, nói tắt
mẹ chồng sắm cho cô dâu đôi hoa vàng
một phần mười lạng
hình trang trí trên giấy, vải
chiếc áo hoa
7. tinh hoàn của gà trống đã luộc
8. người phụ nữ đẹp
nét hoa dịu dàng
động từ
xem khoa (nghĩa 3)
tính từ
mắt bị lờ mờ vì rối loạn, mệt mỏi
nắng chói hoa mắt
vật có hình giống hoa
gạch hoa; hoa lửa
chữ to dùng ở đầu câu hoặc danh từ riêng
xuống dòng phải viết hoa
Từ điển Việt - Pháp
hoa
|
(nói tắt của hoa tai ) dormeuses
testicule de coq
gesticuler
gesticuler énergiquement
majuscule
lettre majuscule
fleur
bouquet de fleurs
tapis de fleurs
(văn chương) beauté
(văn chương) amour; être aimé
(đánh bài, đánh cờ) couleur
brutaliser une belle femme
feux d'artifice
beauté fanée
femme de mauvaise vie ; rebut de femme
ambitionner de posséder à la fois le coeur d'une jeune fille et celui de sa soeur
aller à la dérive (en parlant de la vie d'une femme)
qui s'adonne à la luxure
enfleurer (du thé...)