Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vùi
|
động từ
Đẩy vào trong rồi phủ lên cho kín.
Vùi củ khoai vào bếp than.
tính từ
Mê mệt kéo dài.
Mệt quá ngủ vùi.
Từ điển Việt - Pháp
vùi
|
enfouir
enfouir du fumier
machine servant à enfouir du fumier; enfouisseur
(sinh vật học, sinh lý học) enclave
(địa lý, địa chất) enclave; (sinh vật học, sinh lý học) inclusion