Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ướp
|
động từ
Làm gia vị ngấm vào thức ăn sống để giữ được lâu.
ướp muối vào cá đem phơi.
Làm cho chất có hương thơm thấm vào.
Chè ướp hoa nhài.
Từ điển Việt - Pháp
ướp
|
aromatiser
thé aromatisé de jasmin
mariner (de la viande; du poisson)
nói tắt của ướp lạnh
viande frigorifiée
embaumer; momifier (un cadavre)