Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ướp lạnh
|
động từ
Cho vào môi trường có nhiệt độ thấp để giữ cho khỏi hỏng.
Thịt, cá ướp lạnh.
Từ điển Việt - Pháp
ướp lạnh
|
glacer; frigorifier
glacer une boisson
frigorifier de la viande