Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chiếc
|
danh từ
từ chỉ một số đồ vật vốn có đôi mà tách lẻ ra
chiếc đũa; chiếc giày
từ chỉ một số vật vô sinh
chiếc áo mới; chiếc đồng hồ
tính từ
lẻ loi
chăn đơn gối chiếc
Từ điển Việt - Pháp
chiếc
|
un; une; le; la
une baguette
isolé; solitaire
esseulé au milieu de la vie tourmentée (en parlant d' une femme , telle une barque solitaire au milieu du courant
vivre solitaire (en parlant d'une femme)