Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đũa
|
danh từ
đồ dùng gắp thức ăn
gắp một đũa thịt
nan hoa
đũa xe đạp
Từ điển Việt - Pháp
đũa
|
bâtonnet; baguette
une paire de baguettes (de bâtonnets)
baguette magique
(nói tắt của đũa khuấy ) agitateur
rayon (de roue de bicyclette...)
mettre dans le même sac