Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
danh vọng
|
danh từ
địa vị cao được xã hội tôn trọng
đạt đỉnh cao danh vọng; nấc thang danh vọng
Từ điển Việt - Pháp
danh vọng
|
grande réputation
un homme de grande réputation
honneurs
courir après les honneurs
à grand cheval , grand gué