Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tổ
|
danh từ
nơi ở của một số loài vật để đẻ, nuôi con
tổ chim; tổ ong
kiến tha lâu đầy tổ (tục ngữ)
nhóm người cùng làm chung một việc
tổ may; tổ học tập
người đầu tiên sinh ra ông cha, lập ra một dòng họ
nhà thờ tổ;
dù ai đi ngược về xuôi, nhớ ngày giỗ tổ mùng 10 tháng 3 (ca dao)
người sáng lập ra một nghề
ông tổ nghề may
trạng từ
mức độ của hậu quả mà không thể tránh được
làm thế chỉ tổ cho người ta ghét
Từ điển Việt - Pháp
tổ
|
nid.
nid d'oiseaux
nid de chenilles; chenillère
nid de fourmis; fourmilière
nid de termites; termitière
maison de culte des ancêtres
l'ancêtre de la poterie.
groupe
groupe d'études
groupe de combat.
raison de plus
tu es orgueilleux, raison de plus pour qu'on te déteste.
on ne sait où ; on ne saurait en connaître les dessous ancêtres