Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chuồn chuồn
|
danh từ
bọ có đuôi dài, hai đôi cánh dạng màng mỏng, bay giỏi
chuồn chuồn bay thấp thì mưa
Từ điển Việt - Pháp
chuồn chuồn
|
(động vật học) libellule; demoiselle
examiner superficiellement; ne faire qu'effleurer