Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
kiến
|
danh từ
tên gọi loài bọ cánh lưng eo, sống thành từng đàn
kiến tha lâu đầy tổ (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
kiến
|
(động vật học) fourmi
(y học) formication
kiến bụng ( đùa cợt)
avoir faim
goutte à goutte on emplit la cuve ; denier par denier on bâtit la maison ; petit à petit l'oiseau fait son nid
formicant
fourmilier
fourmilière