Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
học tập
|
danh từ
học và luyện tập để áp dụng vào thực tế
học tập bằng thực tế, kinh nghiệm cuộc sống
làm theo gương tốt
học tập đức tính kiên nhẫn
Từ điển Việt - Pháp
học tập
|
étudier; faire ses études; travailler
cet élève travaille bien
suivre l'exemple de
suivre l'exemple des aînés