Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tưởng tượng
|
động từ
hình dung trong trí những hình ảnh, những sự vật không có trước mắt
trí tưởng tượng phong phú
danh từ
khả năng sáng tạo trong văn học, nghệ thuật
tính từ
ý nghĩ của người huênh hoang hoặc lừa dối
Từ điển Việt - Pháp
tưởng tượng
|
imaginer; concevoir; se représenter.
contrairement à ce que j'avais imaginé
je ne conçois pas comment vous avez pu vous tromper.
juger.
jugez combien je suis surpris
imaginaire ; fictif
personnage fictif
maladie imaginaire.
de fantaisie
dessin de fantaisie.
imagination
c'est une pure imagination
inimaginable ; inconcevable ; incroyable ; impensable
c'est un événement impensable (inconcevable , incroyable)