Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhân vật
|
danh từ
người được miêu tả trong tác phẩm văn học, nghệ thuật
chị ấy vào vai một nhân vật phản diện
người có vai trò quan trọng trong xã hội
Từ điển Việt - Pháp
nhân vật
|
personnage
un personnage influent
personnage de théâtre
figure
les grandes figures de l'histoire