Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhầm
|
động từ
hiểu cái nọ là cái kia
nhầm đường; nhầm tên
tính từ
không đúng
tính nhầm
Từ điển Việt - Pháp
nhầm
|
(variante phonétique de lầm ) se tromper; se méprendre; s'abuser; avoir tort
se tromper de route