Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bát
|
danh từ
đồ dùng bằng sành, sứ..., để đựng thức ăn, thức uống
cái bát tráng men; nhà sạch thì mát, bát sạch ngon cơm
lượng đựng trong một bát
xới một bát cơm đầy
tám (số lượng thành phần)
thơ lục bát
bát phẩm, nói tắt
quân bài tổ tôm, trên có ghi chữ bát (bát là tám)
động từ
bẻ lái cho thuyền đi về phía phải
bát mạnh mái chèo
Từ điển Việt - Pháp
bát
|
(ít dùng) huit
quand on s'aime, on est prêt à franchir trois et quatre montagnes et à traverser sept et huit fleuves
le huit (dans un jeu de cartes)
tirer un huit
(từ cũ; nghĩa cũ) mandarin du huitième degré de la hiérarchie mandarinale
bol; jatte
bol de riz
jatte de lait
bol en porcelaine
nói tắt của bát họ
être d'une situation aisée
avec bienveillance et bonne grâce