Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ca
|
danh từ
đồ dùng uống nước, có quai, bằng kim loại, nhựa....
lấy ca uống nước
dụng cụ đong lường, dung tích từ một phần tư lít đến một, hai lít
phiên làm việc liên tục của mỗi kíp công nhân
tuần này làm ca sáng
trường hợp bệnh
ca ghép thận; ca cấp cứu
điệu hát dân tộc cổ truyền
ca vọng cổ
bài văn ngắn, dùng để hát hoặc ngâm
ca khúc khải hoàn
động từ
hát
ca trù; ca Huế
Từ điển Việt - Pháp
ca
|
quart
quart en aluminium
un quart de bière
remplir son quart de vin
poste
poste de nuit
trois postes de huit heures par jour
cas
un cas de choléra
cas d'intervention chirurgicale
que faire en pareil cas?
xem xe ca
chanter
chanter un air
poème du mètre six-huit
composer un poème du mètre six-huit
chanson
Một bài ca Huế
une chanson d'air huéen
calcium