Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bia
|
danh từ
mục tiêu để tập bắn
bắn tên vào bia; nhắm vào bia
tấm đá có khắc chữ, ghi lại công đức của một người mà người đời cần ghi nhớ hoặc để làm mộ chí
dựng bia tưởng niệm; tô lại cái bia của ông nội
rượu nhẹ làm từ mộng lúa và hoa bia (phiên âm từ tiếng Anh beer )
uống vài lon bia
Từ điển Việt - Pháp
bia
|
stèle
stèle commémorative
cippe; stèle funéraire
poser une stèle funéraire sur le tombeau
cible
atteindre le centre de la cible
bière
brasserie
brasseur
bière à la pression