Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trên
|
danh từ
chỗ cao hơn trong không gian so với vị trí khác
để cái ly trên bàn;
máy bay lượn trên không
vùng địa lý cao hơn so với vùng khác
trên rừng dưới biển
hàng cao hơn trong hệ thống cấp bậc
sinh viên khoá trên; cán bộ cấp trên
với số lượng nhiều hơn
đi trên hai ngày mới về;
chị ấy trên bốn mươi tuổi
phương tiện dùng làm tiêu chuẩn so sánh
phê bình trên cơ sở thực tế
kết từ
đích nhằm tới của một hoạt động
trèo lên trên sân thượng
vị trí của vật có thể nhìn thấy rõ
quạt treo trên trần nhà;
lọ hoa để trên bàn
nơi diễn ra sự việc được nói đến
hẹn gặp nhau trên công ty
Từ điển Việt - Pháp
trên
|
supérieur.
étage supérieur
mâchoire supérieure
personne hiérarchiquement supérieure; supérieur
(thực vật học) supère
ovaire supère
haut; en haut
voir plus haut
il loge en haut
que faites-vous là-haut?
ordres qui viennent d'en haut
sur; à
nuages qui sont sur nos têtes
livre qui est sur la table
il a obtenu 28 points sur 30
au ciel
dessus; par-dessus
vous pouvez vous asseoir dessus
sauter par-dessus
au dessus de; plus de
au dessus des nuages
plus de soixante-dix ans
plus de mille personnes
entre l'enclume et le marteau