Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
búa
|
danh từ
dụng cụ bằng sắt nặng, một đầu to, một đầu nhỏ, dùng để đóng, đập, nện....
lấy búa đóng đinh; nện búa
miếng gỗ phủ dạ ở đầu trên, đập vào một cây dương cầm khi người chơi đàn đập vào phím tương ứng
bộ phận đánh giờ của máy đồng hồ
dụng cụ có lưỡi sắt để bổ củi
búa bổ củi
tính từ
khắt khe, nghiệt ngã
Từ điển Việt - Pháp
búa
|
marteau
frapper à coups de marteau
marteau pneumatique
marteau à percussion
marteau d'une porte
enfoncer un clou avec uu marteau
avoir un grand mal de tête
entre l'enclume et le marteau