Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đe
|
danh từ
khối sắt hoặc thép làm bệ rèn, dùng để đập kim loại
đe thợ rèn
động từ
doạ cho sợ
đe đánh thằng bé
Từ điển Việt - Pháp
đe
|
enclume
Trên đe dưới búa ( thành ngữ)
entre l'enclume et marteau
donner un avertissement
le père donne un avertissement à son enfant
menacer
il menace de frapper mon enfant
vendre la peau de l'ours