Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
xem gụ
tủ thờ bằng gỗ gõ
động từ
đập nhẹ bằng ngón tay co lại hoặc vật cứng để phát ra tiếng kêu
gõ trống; gõ cửa
sửa lại cho hết móp méo
gõ lại cái thau nhôm
đánh nhẹ
gõ đầu
Từ điển Việt - Pháp
|
(thực vật học, tiếng địa phương) sindora
frapper légèrement; tambouriner; pianoter; toquer
frapper lègèrement à la porte
tambouriner contre une vitre
pianoter sur une table
(y học) percuter
percuter à la poitrine
(kỹ thuật) retaper
retaper une marmite bosselée
nhạc khí ( âm nhạc)
instruments à percussion
đầu trẻ ( thông tục)
enseigner ; donner des leçons aux enfants