Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cuốn
|
động từ
làm gọn vật hình tấm thành hình ống
cuốn chiếu
xoáy tròn, kéo đi nhanh và mạnh
cơn lốc cuốn mái nhà
thu hút
câu chuyện cuốn người nghe
danh từ
sách, vở đóng thành tập
cuốn sổ; cuốn tập
từng tác phẩm in ra
xuất bản năm trăm cuốn đặc san
cây hàng quấn quanh một trục
cuốn buồm
món ăn có bún, tôm,...cuốn tròn
tính từ
có hình cung phía trên
cửa cuốn
Từ điển Việt - Pháp
cuốn
|
enrouler; rouler
enrouler la natte
rouler une cigarette
entraîner; charrier
l'eau de la rivière charrie du sable
être entraîné dans une conversation avec son ami
rouleau
rouleau de papier
mets enroulé (dans une salade ou une galette)
manger du mets enroulé (dans une salade ou une galette)
ouvrage; volume; exemplaire
un ouvrage d'histoire
livre tiré à mille exexplaires
(kiến trúc) cintre