Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thợ
|
danh từ
người sinh sống bằng nghề lao động chân tay
tay thầy tay thợ (tục ngữ); mưu thầy chước thợ (tục ngữ)
(từ cũ) công nhân
Từ điển Việt - Pháp
thợ
|
ouvrier ; artisan.
parler latin devant les Cordeliers