Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mỗi
|
danh từ
một trong những đơn vị của toàn thể cái cùng loại
mỗi nhóm có năm người
tính từ
chỉ có chừng đó, không thể hơn
mỗi mình nó làm được
Từ điển Việt - Pháp
mỗi
|
chaque; tous
chaque jour
tous les matins
chaque matin il fait sa promenade
par
trois fois par jour
de jour en jour; de plus en plus
chacun sa marotte
chaque tête chaque avis