Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sữa
|
danh từ
cây to, hoa nở vào chiều tối, mùi thơm hắc, trồng lấy bóng mát
đêm đêm, hoa sữa toả hương rất thơm
chất dinh dưỡng màu trắng đục, tiết ra từ tuyến vú của người và động vật để nuôi con
vắt sữa bò; sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho bé
chất có màu trắng đục trong hạt ngũ cốc non
lúa đang kỳ ngậm sữa
Từ điển Việt - Pháp
sữa
|
lait.
lait de vache
lait d'amande
dent de lait;
se mettre au lait
vache à lait
(thực vật học) alstonia.
(thực vật học) (thông tục cỏ sữa ) euphorbe à pilules.
laitière
laiterie
industrie laitière
galactophore
laiterie
laitier
laiteux ; lactescent
lactifère ; galactogène
fièvre de lait ; fièvre lactée
galactorhée
lactation
galactopoïèse
sécrétion lactée
galactogogue
galactocèle
traire