Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
răng
|
danh từ
phần xương màu trắng, cứng mọc trên hàm để cắn, nhai
răng cửa; còn răng răng nhai, hết răng lợi gặm (tục ngữ)
bộ phận chìa ra, đầu nhọn sắp kề nhau thành hàng trong một số dụng cụ
răng cưa; răng lược
bộ phận lồi ra ở vành ngoài bánh xe
trạng từ
sao; thế nào
răng không về?
Từ điển Việt - Pháp
răng
|
(địa phương) comment; que; pourquoi
que faire; comment faire
pourquoi cela?
dent
faire ses dents
dent cariée
dents d'un engrenage
dentaire
nerf dentaire
ouvrier dentaire
dental
dentale; consonne dentale
dentition
odontorragie
odontalgie
dentome, odontome
odontologie, dentisterie
dentiste
odontogenèse
interdentale
postdentale
dentelure