Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hình
|
danh từ
toàn thể những đường nét, cấu tạo của một vật
mặt trăng hình lưỡi liềm; cái hộp hình trái tim
tập hợp những điểm trên mặt phẳng hay trong không gian
hình bình hành
hình học, nói tắt
hình sự, nói tắt
việc hình
Từ điển Việt - Pháp
hình
|
forme
objet de forme sphérique
image
voir son image dans un miroir
figure
figure de géométrie
effigie
timbre à l'effigie du président Hô
(nói tắt của hình học ) géométrie
la leçon de géométrie aujourd'hui est très difficile
(luật học, pháp lý) pénal
code pénale
comme l'ombre et le corps