Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khe
|
danh từ
khoảng hở dài và hẹp
khe cửa
đường nước chảy giữa hai vách núi hoặc sườn dốc
khe suối
Từ điển Việt - Pháp
khe
|
fente; interstice; (giải phẫu học) hiatus
fente d'une porte
interstices d'un plancher
Khe mang ( động vật học)
fente branchiale
Khe hoành ( giải phẫu học)
hiatus diaphragmatique
ravine; ravinée
ravine d'un torrent