Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hoành
|
danh từ
cây tre hoặc đoạn gỗ dài để đóng rui lợp mái nhà
thay cái hoành bị mối ăn
hoành phi, nói tắt
bức hoành
tính từ
chiều ngang
Từ điển Việt - Pháp
hoành
|
(nói tắt của hoành phi ) panneau transversal
largeur
cette table a un mètre de largeur
(giải phẫu học) xem cơ hoành