Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nang
|
danh từ
túi đựng
một kho vàng không bằng một nang chữ (tục ngữ)
bộ phận giống cái bao, dùng để bao bọc
(y học) u có nước
nang nhọt
Từ điển Việt - Pháp
nang
|
(từ cũ, nghĩa cũ) sac (pour contenir des objets précieux)
(sinh vật học) kyste; follicule
kyste hydatique
follicule dentaire