Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xe tải
[xe tải]
|
lorry; truck; van
Truck depot
That lorry was designed so smartly that it seemed to move while standing still
Lorries are banned from the centre of town during the rush hour; Lorries are not allowed in the centre of town during the rush hour; The centre of town is closed to lorries during the rush hour
Chuyên ngành Việt - Anh
xe tải
[xe tải]
|
Hoá học
charging car
Kỹ thuật
truck
Xây dựng, Kiến trúc
charging car
Từ điển Việt - Việt
xe tải
|
danh từ
Ôtô lớn chở hàng.