Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chuyển động
[chuyển động]
|
to move
The air moves
The motion of the planets
to rock
The shout rocked the whole forest area
Chuyên ngành Việt - Anh
chuyển động
[chuyển động]
|
Sinh học
movement
Tin học
motion
Vật lý
motion
Xây dựng, Kiến trúc
motion
Từ điển Việt - Việt
chuyển động
|
động từ
đổi vị trí, trạng thái theo thời gian
sự chuyển động của trái đất; không khí chuyển động
hoạt động gây ra rung chuyển
máy móc chuyển động ầm ầm