Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xe đạp
[xe đạp]
|
bicycle; bike; cycle
To get on/off a bicycle
She walked the bike up the hill
To learn cycling; To learn how to ride a bicycle
Let's cycle!; Let's go there by bicycle
It's a long time since I've been on a bicycle
Tell the children not to ride three abreast !
Cyclist
Chuyên ngành Việt - Anh
xe đạp
[xe đạp]
|
Kỹ thuật
bicycle
Từ điển Việt - Việt
xe đạp
|
danh từ
Xe có hai hoặc ba bánh, tay lái nối với bánh trước, chuyển động bằng sức chân đạp cho quay bánh sau.