Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đồi
[đồi]
|
hill
Hill-top
The path stops halfway up the hill
Chuyên ngành Việt - Anh
đồi
[đồi]
|
Kỹ thuật
hill
Từ điển Việt - Việt
đồi
|
danh từ
gò đất nổi cao, có sườn thoải
đồi thông; đồi chè