Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bít
[bít]
|
to stop; to block; to seal; to obstruct
To stop a gap with bits of paper
A fallen tree blocked the way
(tin học) bit (the smallest unit of information handled by a computer)
Eight-bit character
Check/control bit
(sân khấu) (từ gốc tiếng Pháp là Bis) bis!; encore!
(nói về số nhà) (từ gốc tiếng Pháp là Bis) A
Từ điển Việt - Việt
bít
|
danh từ
đơn vị thông tin nhỏ nhất của máy tính (phiên âm từ tiếng Anh bit , viết tắt từ Binary Digit)
động từ
làm cho chỗ hở kín lại; bị tắt không thôn
bít lỗ thủng của mái nhà; cây ngã bít lối đi