Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
winnow
['winou]
|
ngoại động từ
rê, sàn, sẩy, quạt, thổi (thóc)
sàng lọc, lựa ra (từ những vật bỏ đi); phân biệt
phân biệt thật hư
(thơ ca) đập, vỗ
vỗ cánh
Chuyên ngành Anh - Việt
winnow
['winou]
|
Hoá học
quạt, sàng, sàng lọc
Kỹ thuật
quạt, sàng, sàng lọc
Sinh học
quạt, sàng, sàng lọc
Từ điển Anh - Anh
winnow
|

winnow

winnow (wĭnʹō) verb

winnowed, winnowing, winnows

 

verb, transitive

1. a. To separate the chaff from (grain) by means of a current of air. b. To rid of undesirable parts.

2. To blow (chaff) off or away.

3. To blow away; scatter.

4. To blow on; fan: a breeze winnowing the tall grass.

5. To examine closely in order to separate the good from the bad; sift.

6. a. To separate or get rid of (an undesirable part); eliminate: winnowing out the errors in logic. b. To sort or select (a desirable part); extract.

verb, intransitive

1. To separate grain from chaff.

2. To separate the good from the bad.

noun

1. A device for winnowing grain.

2. An act of winnowing.

 

[Middle English winnewen, alteration of windwen, from Old English windwian, from wind, wind. See wind1.]

winʹnower noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
winnow
|
winnow
winnow (v)
examine, go through, sort through, inspect, pick over, sort