Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
falsehood
['fɔ:lshud]
|
danh từ
sự sai lầm; điều sai lầm, thuyết sai lầm, điều tin tưởng sai lầm, ý nghĩ sai lầm
sự nói dối, sự lừa dối; lời nói dối
Chuyên ngành Anh - Việt
falsehood
['fɔ:lshud]
|
Toán học
sự sai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
falsehood
|
falsehood
falsehood (n)
  • lie, untruth, story (informal), tale, fiction, fib (informal), misrepresentation, cock-and-bull story, tall tale, fairy story, fairy tale, myth, fabrication, false report, invention, canard (literary)
  • deception, dishonesty, mendacity, deceit, fabrication, deceitfulness, lying