Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
weal
[wi:l]
|
danh từ
(từ cổ, nghĩa cổ) hạnh phúc, cảnh sung sướng
hạnh phúc chung
dù sung sướng hay khổ sở, dù trong hoàn cảnh nào
danh từ
lằn roi; chỗ sưng (vết nổi lên ở da do gậy, roi.. đánh vào) (như) welt
ngoại động từ
quất, làm nổi lằn, làm sưng (như) welt
Chuyên ngành Anh - Việt
weal
[wi:l]
|
Kỹ thuật
vết lằn
Sinh học
vết lằn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
weal
|
weal
weal (n)
welt, swelling, ridge, stripe, wound, mark, bump