Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
welt
[welt]
|
danh từ
dải bằng da bao quanh mép của mũi giày (để khâu đế vào)
đường viền (găng tay, túi áo)
lằn roi, chỗ sưng (vết nổi lên ở da do gậy, roi.. đánh vào) (như) weal
ngoại động từ
viền (găng tay, túi áo)
khâu diềm (vào mép đế giày dép)
quất, làm nổi lằn, làm sưng (như) weal
Chuyên ngành Anh - Việt
welt
[welt]
|
Kỹ thuật
mép, dìa; đường viền; mối ghép nối đầu
Xây dựng, Kiến trúc
mép, dìa; đường viền; mối ghép nối đầu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
welt
|
welt
welt (n)
weal, swelling, ridge, stripe, wound, mark, bump