Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
woe
[wou]
|
danh từ
(đùa cợt) sự đau buồn; điều phiền muộn, nỗi thống khổ, nỗi đau buồn lớn
ôi khổ tôi chưa!
tiếng khóc thảm thiết
( số nhiều) những điều gây nên đau buồn, thống khổ; những lo lắng, những bất hạnh, tai hoạ, tai ương
nghèo nàn, bệnh hoạn và những tai hoạ khác
(đùa cợt) sẽ có chuyện rắc rối cho ai đó
(từ cổ, nghĩa cổ); (đùa cợt) khổ thân tôi chưa!
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
woe
|
woe
woe (n)
  • anguish, grief, affliction, distress, sadness, despair, wretchedness, misery
    antonym: happiness
  • affliction, misfortune, calamity, disaster, trouble, trial
    antonym: joy