Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
betide
[bi'taid]
|
động từ bất quy tắc ( betid )
xảy đến, xảy ra
dù có việc gì xảy ra
Từ điển Anh - Anh
betide
|

betide

betide (bĭ-tīdʹ) verb

betided, betiding, betides

 

verb, transitive

To happen to.

verb, intransitive

To take place; befall. See synonyms at happen.

[Middle English bitiden : bi-, be- + tiden, to happen (from Old English tīdan). See tide2.]